STT
|
Tên Công ty
|
Địa chỉ
|
Đối tượng đào tạo
|
|||||
N1
|
N2
|
N3
|
N4
|
N5
|
N6
|
|||
1
|
Công ty TNHH nhựa cau su Tieeing việt nam
|
QV
|
|
|
|
202
|
|
|
2
|
Công ty CP sài gòn kinh bắc
|
QV
|
11
|
|
24
|
109
|
|
|
3
|
Cty CP chế tạo máy Autotech Việt nam
|
ĐĐ- HS
|
10
|
|
|
107
|
|
|
4
|
Cty TNHH SH Tech Electronics
|
ĐĐ- HS
|
|
|
|
182
|
|
|
5
|
Cty TNHH Dayun Vina
|
QV
|
8
|
|
|
24
|
|
|
6
|
Cty TNHH sản xuất công nghệ mỹ
|
TS
|
1
|
|
|
65
|
|
|
7
|
Cty TNHH Se Jong Eng Vina
|
QV
|
2
|
|
2
|
16
|
|
|
8
|
Cty TNHH SH Tech Electronics
|
ĐĐ- HS
|
4
|
1
|
1
|
119
|
|
|
9
|
Chi nhánh Cty TNHH SH Tech Electronics
|
Kniem
|
|
|
|
120
|
|
|
10
|
Cty TNHH Sunkyoung Vina
|
QV
|
1
|
|
|
66
|
|
|
11
|
Cty TNHH Nhựa hongguang Việt Nam
|
QV
|
|
|
|
28
|
|
|
12
|
Cty TNHH Chih Ming
|
QV
|
|
|
|
10
|
|
|
13
|
Công ty TNHH Foseca Việt Nam
|
QV
|
|
|
|
708
|
|
|
14
|
Cty TNHH HK Việt Nam
|
ĐĐ- HS
|
3
|
|
|
28
|
|
|
15
|
Cty TNHH Tech & Innovation
|
ĐĐ- HS
|
2
|
|
|
54
|
|
|
16
|
Cty TNHH Kết cấu thép Bắc Việt
|
QV
|
|
|
|
60
|
|
|
17
|
Công ty TNHH Ihara Manufacturing Việt Nam
|
Vsip
|
4
|
|
26
|
65
|
|
2
|
18
|
Công ty TNHH Nittan Việt Nam
|
Vsip
|
2
|
|
35
|
129
|
|
|
19
|
Công ty TNHH Công nghệ Sinh học Konishi Việt Nam
|
QV
|
4
|
1
|
71
|
96
|
|
7
|
20
|
Công ty TNHH Toho Precision Việt Nam
|
Vsip
|
4
|
|
4
|
67
|
|
|
21
|
Công ty TNHH Kurabe Industrial Bắc Ninh
|
Vsip
|
1
|
9
|
60
|
|
2
|
2
|
22
|
Công ty TNHH Fujita Việt Nam
|
Vsip
|
|
|
23
|
|
|
|
23
|
Công ty TNHH VINA YONG SEONG
|
QV
|
11
|
1
|
65
|
550
|
1
|
15
|
24
|
Cty TNHH Gwangjin Vina
|
QV
|
|
|
|
11
|
|
|
25
|
Công ty TNHH Ecos Electronic VN
|
ĐĐ- HS
|
|
|
|
229
|
|
|
26
|
Công ty TNHH Bugwang well tech
|
ĐĐ- HS
|
|
|
|
66
|
|
|
27
|
Công ty TNHH Sơn bột đông tai
|
ĐĐ- HS
|
|
|
|
61
|
|
|
Tháng 10
|
||||||||
1
|
Công ty TNHH sản xuất công nghệ mỹ
|
TS
|
1
|
|
|
49
|
|
|
2
|
Cty Cổ phần bao bì Liksin phương bắc
|
TS
|
5
|
1
|
27
|
105
|
|
|
3
|
Công ty CP Nhựa Thăng Long
|
TS
|
|
2
|
|
115
|
|
5
|
4
|
Công ty TNHH Noroo Vina
|
TS
|
9
|
1
|
30
|
9
|
|
5
|
5
|
Công ty TNHH U bin Vina
|
Kniem
|
6
|
|
|
153
|
|
|
6
|
Công ty TNHH Green Wing
Solar Technology
|
ĐĐ- HS
|
1
|
|
|
210
|
|
6
|
7
|
Công ty TNHH Worldsys vina
|
QV
|
4
|
|
|
6
|
|
|
8
|
Công ty TNHH Printec Ohtomi
|
Vsip
|
|
|
|
39
|
|
|
9
|
Công ty CP Giấy Tiến Thành
|
QV
|
7
|
|
8
|
176
|
|
|
10
|
Công ty TNHH Cube Tag
|
TS
|
6
|
|
|
96
|
|
2
|
Tháng 11
|
||||||||
1
|
Công ty TNHH Phát triển công nghệ CV
|
QV
|
1
|
|
|
36
|
|
|
2
|
Cty CP sinh hóa dược Ba Đình
|
QV
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Công ty TNHH Kubota
|
Vsip
|
|
|
3
|
50
|
|
|
4
|
Công ty TNHH HYC
|
Kniem
|
|
|
1
|
37
|
|
|
5
|
Cty TNHH Snill Vina
|
ĐĐ- HS
|
2
|
|
|
22
|
|
|
6
|
CN Cty CP VN kỹ nghệ súc sản- Nhà máy chế biến thực phẩm
Vissan- BN
|
TS
|
1
|
|
|
193
|
|
|
7
|
Công ty TNHH CNI
|
QV
|
|
|
|
39
|
|
|
8
|
Công ty TNHH Wintechi Vina
|
YP
|
2
|
1
|
|
40
|
|
|
9
|
Công ty TNHH ASSAB Việt Nam
|
TS
|
2
|
1
|
10
|
6
|
|
|
Tháng 12
|
||||||||
1
|
Cty CP nước giải khát Hòa Bình
|
TS
|
2
|
|
|
70
|
|
|
2
|
Công ty TNHH
Shinyang Tech Vina
|
QV
|
4
|
1
|
12
|
33
|
|
2
|
3
|
Cty TNHH Jenway Technology VN
|
QV
|
|
|
|
62
|
|
|
4
|
Công ty TNHH Tae Young Vina
|
ĐĐ- HS
|
2
|
|
|
13
|
|
|
5
|
Công ty TNHH Sea heng tech Việt Nam
|
ĐĐ- HS
|
2
|
|
|
50
|
|
|
6
|
Công ty TNHH BO SEONG PLATEC VINA
|
ĐĐ- HS
|
2
|
|
|
13
|
|
|
7
|
Cty CP phích nước Rạng Đông
|
QV
|
|
|
|
560
|
|
|
8
|
Công ty CP Dược phẩm Vimedimex 2
|
TS
|
9
|
|
|
38
|
|
|
9
|
Công ty TNHH HANOI DOOSUNG TECH
|
QV
|
|
5
|
33
|
1138
|
|
54
|
10
|
Công ty TNHH HANOI DOOSUNG TECH
|
QV
|
|
5
|
33
|
1138
|
|
54
|
11
|
Công ty TNHH |
|
3
|
|
|
558
|
|
|