STT
|
Tên Công ty
|
Địa chỉ
|
Đối tượng đào tạo
|
|||||
N1
|
N2
|
N3
|
N4
|
N5
|
N6
|
|||
1
|
Công ty TNHH Intops Việt Nam
|
YP
|
|
|
|
3000
|
|
|
2
|
Cty CP phích nước Rạng Đông
|
QV
|
|
|
|
|
|
31
|
3
|
Cty TNHH Framas HN
|
ĐĐ- HS
|
8
|
1
|
33
|
279
|
1
|
6
|
4
|
Chi nhánh Công ty cổ phần Logistics Hàng không tại tỉnh Bắc
Ninh
|
YP
|
6
|
1
|
5
|
53
|
|
|
5
|
Công ty TNHH sản xuất công nghệ mỹ
|
TS
|
1
|
|
|
88
|
|
|
6
|
Cty CP chế tạo máy Autotech Việt nam
|
ĐĐ- HS
|
|
|
|
120
|
|
|
7
|
Công ty TNHH Guangbo
Việt Nam.
|
ĐĐ- HS
|
|
3
|
|
|
1
|
|
8
|
Công ty TNHH Will tech VN
|
QV
|
19
|
|
|
SCC
|
|
|
9
|
Công ty TNHH Sufine Vina
|
TT 2
|
3
|
1
|
4
|
24
|
|
|
10
|
Công ty TNHH nhựa
hongguang Việt Nam.
|
QV
|
1
|
2
|
3
|
25
|
|
3
|
11
|
Công ty TNHH Kingmo
new materials Việt Nam.
|
TS
|
4
|
2
|
8
|
25
|
|
|
12
|
Công ty TNHH HK Việt Nam
|
ĐĐ- HS
|
|
|
|
30
|
|
|
13
|
Chi nhánh Công ty
TNHH Hanaro TNS Việt Nam.
|
YP
|
9
|
4
|
30
|
115
|
|
|
14
|
Cty CP phích nước Rạng Đông
|
QV
|
27
|
|
101
|
|
|
|
15
|
Công ty TNHH Hanwha tech win VN
|
QV
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Công ty TNHH XNK Thanh Hùng
|
Cum CN Long châu
|
8
|
|
|
52
|
|
|
17
|
Công ty CP kết cáu thép Bắc Việt
|
QV
|
|
|
40
|
|
|
|
18
|
Công ty CP kết cáu thép Bắc Việt
|
QV
|
|
|
|
65
|
|
|
19
|
Công ty TNHH Orion Việt Nam
|
YP
|
7
|
1
|
1
|
225
|
|
17
|
20
|
Công ty TNHH Dayun Vina
|
QV
|
6
|
|
|
32
|
|
|